Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

rắn mai gầm

Academic
Friendly

Từ "rắn mai gầm" trong tiếng Việt chỉ một loại rắn tên khoa học "Pseudocerastes urarachnoides." Đây một loại rắn độc, sống chủ yếucác vùng sa mạc khô cằn. Tên gọi "mai gầm" xuất phát từ hình dáng màu sắc của , thường màu sắc giống với môi trường xung quanh, giúp dễ dàng ngụy trang săn mồi.

Định nghĩa:
  • Rắn mai gầm: một loại rắn thuộc họ rắn lục, nổi bật với phần đầu thân màu sắc giống như cát hoặc đá, giúp ngụy trang tốt trong môi trường khô cằn. Rắn mai gầm độc, vậy cần cẩn trọng khi tiếp xúc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm qua, tôi thấy một con rắn mai gầm trong vườn."
  2. Câu nâng cao: "Rắn mai gầm thường nằm im lặng giữa những hòn đá, khiến cho việc phát hiện trở nên khó khăn."
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Sử dụng trong văn hóa dân gian: Rắn mai gầm có thể được nhắc đến trong các câu chuyện, truyền thuyết, thường ám chỉ đến sự nguy hiểm hoặc sự khéo léo trong việc ngụy trang.
  • Biến thể từ: Có thể phân biệt với các loại rắn khác như "rắn hổ mang" hay "rắn lục," những loại này cũng độc nhưng hình dáng môi trường sống khác nhau.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: Rắn hổ mang (cũng một loại rắn độc, nhưng khác về hình dáng tập tính).
  • Từ đồng nghĩa (không chính xác): Rắn độc (tuy nhiên, không phải tất cả các loại rắn độc đều rắn mai gầm).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "rắn mai gầm," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa khác trong các câu chuyện về tự nhiên hoặc trong các cuộc trò chuyện về động vật hoang dã.
Kết luận:

"Rắn mai gầm" không chỉ một từ mô tả về một loài động vật, còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa cảnh báo về sự nguy hiểm có thể mang lại.

  1. X. Mai gầm.

Comments and discussion on the word "rắn mai gầm"